Tổng hợp từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

CEO Kenvin LK
Việt Nam - một đất nước nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và thu hút nhiều du khách quốc tế. Nhưng làm sao để dịch tên các món ăn Việt Nam sang tiếng...

Việt Nam - một đất nước nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và thu hút nhiều du khách quốc tế. Nhưng làm sao để dịch tên các món ăn Việt Nam sang tiếng Anh một cách chính xác và đầy đủ?

Từ vựng tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Việt Nam nổi tiếng với nhiều món ăn mới lạ và độc đáo, thu hút hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm. Dịch tên các món ăn Việt Nam sang tiếng Anh là cách đơn giản giúp bạn bè quốc tế hiểu rõ hơn về nét ẩm thực của người Việt.

Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh

Nằm trong top những món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều du khách quốc tế yêu thích, bún thường thu hút mọi người bởi hương vị mới lạ và nước dùng đặc biệt. Các loại bún nổi tiếng được dịch sang tiếng Anh bao gồm:

  • Bún bò Huế: Hue-style beef noodle soup
  • Bún ốc: Vietnamese snail noodle soup
  • Bún cua: Crab noodle soup
  • Bún chả: Grilled pork with rice vermicelli
  • Bún thịt nướng: Vietnamese barbecue pork with vermicelli
  • Bún riêu: Crab noodle soup
  • Bún thang: Hanoi chicken combo noodle soup
  • Bún bò: Beef rice noodle soup
  • ...

Từ vựng về bánh bằng Tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Từ vựng về bánh bằng Tiếng Anh

Ngoài các loại bún, ẩm thực việt nam còn nổi tiếng với nhiều loại bánh được làm từ gạo. Mỗi loại bánh có đặc trưng riêng và có tên gọi tiếng Anh khác nhau. Các từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh cho các loại bánh bao gồm:

  • Bánh cuốn: Vietnamese steamed rice crepes
  • Bánh giầy: Steamed rice cake
  • Bánh tráng: Rice paper
  • Bánh tôm: Shrimp cake
  • Bánh cốm: Green sticky rice cake
  • Bánh trôi: Floating rice cake
  • Bánh đậu: Mung bean cake
  • Bánh bao: Dumplings
  • Bánh xèo: Crispy pancakes
  • Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake
  • Bánh mì: Banh mi
  • Bánh đúc: Plain rice flan
  • Bánh phồng tôm: Shrimp chips
  • ...

Các món ăn hằng ngày trong tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Các món ăn hằng ngày trong tiếng Anh

Thực đơn món ăn hàng ngày của người Việt rất phong phú. Từ món thanh đạm, món chiên rán cho đến món kho, mọi món ăn đều đặc biệt. Dưới đây là một số món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh:

  • Bò xào cần tỏi: Stir-fried beef with celery
  • Cá kho tộ: Caramelized and braised catfish
  • Canh chua: Sweet & sour soup
  • Canh sườn: Pork rib soup
  • Canh khoai tây: Potato soup
  • Cơm sườn: Broken rice with grilled pork chop
  • Cơm rang: Fried rice
  • Chả cá/Cá nướng: Fish patties/Grilled fish
  • Mực nướng: Grilled squid
  • Nem rán: Fried spring rolls
  • Lạp xưởng: Polony
  • Gà xào sả ớt: Stir-fried chicken with chili and lemongrass
  • Soya cheese: Soya cheese
  • Tôm lăn bột: Prawn tempura
  • Tôm kho tàu: Vietnamese-style caramel shrimp
  • Thịt kho trứng: Braised pork belly with eggs
  • Thịt nướng: Grilled pork
  • Trứng Vịt lộn: Balut
  • Trứng chiên: Fried egg
  • Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
  • Xôi: Sticky rice
  • ...

Tên các món gỏi bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Tên các món gỏi bằng tiếng Anh

Gỏi là món ăn phổ biến tại Việt Nam. Đây cũng là món ăn đặc biệt khi hòa quyện được mọi sắc thái của hương vị như chua, cay, mặn, ngọt. Các loại gỏi cũng nằm trong top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều người lựa chọn dịch thuật. Dưới đây là một số món gỏi phổ biến:

  • Gỏi hải sản: Seafood salad
  • Gỏi ngó sen tôm thịt: Lotus root salad with shrimp and pork
  • Gỏi tôm thịt: Summer salad with shrimp and pork
  • Gỏi cá diêu hồng: Tilapia salad
  • Gỏi lươn: Crispy eel salad
  • Gỏi đu đủ: Green papaya salad
  • Gỏi xoài: Green mango salad
  • Gỏi vịt: Duck salad
  • Gỏi rau muống: Water spinach salad
  • Gỏi chân gà rút xương: Boneless chicken feet salad
  • Gỏi khô bò: Green papaya salad with beef jerky
  • ...

Tên các món dưa muối bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Tên các món dưa muối bằng tiếng Anh

Các món dưa muối ở Việt Nam không chỉ đa dạng về chủng loại mà còn phong phú về cách chế biến. Do đó, các loại dưa cũng là món ăn được nhiều người lựa chọn dịch ra các ngôn ngữ khác nhau. Dưới đây là một số loại dưa muối và tên tiếng Anh tương ứng:

  • Dưa (muối): Pickled mustard greens
  • Dưa cải: Pickled mustard greens
  • Dưa hành: Pickled onion
  • Dưa góp: Pickles
  • Cà muối: Vietnamese pickled eggplant
  • Cà pháo muối: Vietnamese pickled eggplant
  • Dưa chuột muối: Pickled cucumber
  • Củ kiệu ngâm chua: Pickled ramps
  • Ớt ngâm chua: Pickled chilies
  • Củ cải muối: Pickled daikon
  • Su hào muối chua: Pickled kohlrabi
  • ...

Các món chè Việt Nam bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Các món chè Việt Nam bằng tiếng Anh

Các loại chè Việt Nam nổi tiếng với hương vị độc đáo. Mỗi loại chè có nguyên liệu chế biến và mùi vị riêng biệt. Dưới đây là một số loại chè phổ biến ở Việt Nam:

  • Chè đậu đỏ: Red bean dessert
  • Chè đậu xanh: Green bean dessert
  • Chè đỗ đen: Black bean dessert
  • Chè đậu trắng với nước cốt dừa: White bean stew with coconut milk
  • Chè trôi nước: Floating rice cake
  • Chè chuối: Banana sweet soup
  • Chè khoai môn với nước dừa: Taro sweet soup with coconut milk
  • Chè hạt sen: Lotus seed dessert
  • Chè khúc bạch: Almond panna cotta lychee dessert
  • Chè Thái: Thai sweet soup
  • Chè sắn: Cassava sweet soup
  • Chè ba màu: Three color bean dessert
  • ...

Từ vựng về các loại rau quả

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Từ vựng về các loại rau quả

Rau củ quả là nguyên liệu không thể thiếu trong ẩm thực. Các món ăn Việt Nam thường sử dụng nhiều loại rau củ quả. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh cho các loại rau củ quả:

  • Bơ: Butter

  • Cam: Orange

  • Táo: Apple

  • Chuối: Banana

  • Nho: Grapes

  • Bưởi: Grapefruit

  • Khế: Star fruit

  • Xoài: Mango

  • Dứa/thơm: Pineapple

  • Măng cụt: Mangosteen

  • Quýt: Tangerines

  • Sầu riêng: Durian

  • Đào: Peach

  • Anh đào: Cherry

  • Chôm chôm: Rambutan

  • Mít: Jackfruit

  • Đu đủ: Papaya

  • Dừa: Coconut

  • Ổi: Guava

  • Dưa hấu: Watermelon

  • Vải: Litchi

  • ...

  • Súp lơ: Cauliflower

  • Cà tím: Eggplant

  • Cải bó xôi: Spinach

  • Bắp cải: Cabbage

  • Bông cải xanh: Broccoli

  • Khoai tây: Potatoes

  • Cà chua: Tomatoes

  • Cà rốt: Carrots

  • Đậu đũa: Peas

  • Hành: Onions

  • Tỏi: Garlic

  • ...

Cách chế biến món ăn bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Cách chế biến món ăn bằng tiếng Anh

Nắm chắc từ vựng về cách chế biến món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh là một "bí quyết" giúp bạn tạo nên hương vị đúng chuẩn. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn:

  • Kho: Braised
  • Nướng: Grilled
  • Hấp: Steamed
  • Quay: Roasted
  • Chiên/Rán: Fried/Deep-fried
  • Xào/Áp chảo: Stir-fried/Sauté
  • Hầm: Stewed

Bổ sung tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh khác

Sau đây là bổ sung tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm nếu danh sách trên đây chưa có:

  • Bánh bèo: Bloating Fern - Shaped Cake
  • Bánh bột lọc: Rice dumpling cake
  • Bánh canh: Vietnamese Thick Noodle Soup
  • Bánh da lợn: Steamed Layer cake
  • Bánh hỏi: Steamed Vermicelli Rice Noodle
  • Bánh mì bò kho: Beef stew with a baguette
  • Bánh mì cà ri: Curry with Baguette
  • Bánh trung thu: Moon Cake

Giới thiệu đồ ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Việt Nam là quốc gia nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng. Ẩm thực của người Việt không chỉ đơn giản là những món ăn ngon mà còn đặc biệt ở công thức và cách chế biến. Mỗi món ăn sau khi hoàn thành chứa đựng nhiều tầng hương vị, mang đậm bản sắc vùng miền tạo nên sự khác biệt trong ẩm thực của từng tỉnh thành.

Với miền Bắc, món ăn được chế biến cầu kỳ mang hương vị thanh đạm là chủ yếu. Với miền Trung, vị cay nồng của ớt kết hợp với hương vị đậm đà trong món ăn được ưa chuộng. Còn với miền Nam, món ăn có đa dạng hương vị như ngọt, béo, pha lẫn chút cay cay.

Sự độc đáo trong ẩm thực của người Việt là sự kết hợp hài hòa từng nguyên liệu và gia vị để tạo nên sự mới lạ của món ăn. Mùi vị thơm ngon, cách bài trí đẹp mắt và giá trị dinh dưỡng đó là những yếu tố quan trọng trong ẩm thực.

Cách dịch thuật từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chuẩn

Dịch món ăn Việt Nam sang tiếng Anh đòi hỏi người dịch phải có kiến thức chuyên sâu về ngành ẩm thực và am hiểu về ngoại ngữ. Nếu bạn không tự tin và không có đủ kỹ năng, hãy sử dụng dịch vụ biên dịch từ các công ty chuyên nghiệp.

Tomato Media là một trong những đơn vị dịch thuật uy tín hàng đầu trong ngành. Với đội ngũ chuyên viên dịch thuật giàu kinh nghiệm và am hiểu về ngành ẩm thực, chúng tôi cam kết đem đến cho bạn bản dịch chất lượng và chuẩn xác.

Cần dịch thuật chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng, hãy lựa chọn chuyên gia!

Lựa chọn "chuyên gia" để dịch các món ăn bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhất giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức mà vẫn đảm bảo được chất lượng bản dịch. Với hơn 2500 khách hàng tin tưởng, Tomato Media tự tin là đối tác tin cậy của bạn.

Hãy liên hệ với Tomato Media ngay để đảm bảo bản dịch chính xác và đầy đủ tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh.

1